Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thống bánh xe
* dtừ|- wheel-train, wheel
* Từ tham khảo/words other:
-
giòng thẳng
-
giọng thấp
-
giống thầy tế
-
giống thầy tu
-
giọng the thé
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thống bánh xe
* Từ tham khảo/words other:
- giòng thẳng
- giọng thấp
- giống thầy tế
- giống thầy tu
- giọng the thé