Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời nói tục tĩu
* dtừ|- expletive, smut, ribaldry, filth, dirtiness, dirt
* Từ tham khảo/words other:
-
được gọi bằng nhiều tên
-
được hành động hoàn toàn theo ý mình
-
đuốc hoa
-
dược hoàn
-
được hoan hô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời nói tục tĩu
* Từ tham khảo/words other:
- được gọi bằng nhiều tên
- được hành động hoàn toàn theo ý mình
- đuốc hoa
- dược hoàn
- được hoan hô