Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hé răng
* verb
- to open one's mouth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hé răng
* đtừ|- to open one's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
bông mộc
-
bồng môn
-
bóng mượt
-
bóng nắng
-
bóng ném
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hé răng
* Từ tham khảo/words other:
- bông mộc
- bồng môn
- bóng mượt
- bóng nắng
- bóng ném