Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng mượt
- glossy; shiny
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi oa trữ của ăn cắp
-
nói oan
-
nỗi oán hận
-
nói oang oang
-
nói om sòm chói tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng mượt
* Từ tham khảo/words other:
- nơi oa trữ của ăn cắp
- nói oan
- nỗi oán hận
- nói oang oang
- nói om sòm chói tai