Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ lụy
- Social ties; family ties
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hệ lụy
- corollary; social ties; family ties
* Từ tham khảo/words other:
-
bông thuốc súng
-
bóng to lù lù
-
bóng tối
-
bổng trầm
-
bóng trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ lụy
* Từ tham khảo/words other:
- bông thuốc súng
- bóng to lù lù
- bóng tối
- bổng trầm
- bóng trăng