Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bổng trầm
- up and down; the ups and downs
* Từ tham khảo/words other:
-
lịch trình bốc dỡ
-
lịch vạn niên
-
liếc
-
liếc dao
-
liếc dao cạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bổng trầm
* Từ tham khảo/words other:
- lịch trình bốc dỡ
- lịch vạn niên
- liếc
- liếc dao
- liếc dao cạo