Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hề
* noun
- clown; funny-man
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hề
- clown; funny-man; harlequin; buffoon|= làm hề to play/perform one's antics; to buffoon; to clown
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng tà
-
bông tai
-
bóng tập
-
bóng thám không
-
bông thấm nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hề
* Từ tham khảo/words other:
- bóng tà
- bông tai
- bóng tập
- bóng thám không
- bông thấm nước