hay là | - (như) hay |
hay là | - xem hay 1|= ông đến nhà đón tôi hay là ta hẹn nhau trước cửa rạp hát cũng được you can pick me up at home or else we'll meet outside the cinema|= mệt hay là không mệt thì chúng ta vẫn phải về nhà tired or not, we have to go home|- how about|= hay là anh uống bia nhé? how about a beer? |
* Từ tham khảo/words other:
- bọn quan liêu
- bọn quyền cao chức trọng
- bộn rộn
- bồn rửa mặt
- bón ruộng