Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hay gắt
* dtừ|- biliousness, testiness, ruggedness, bearishness; * phó từ biliously|* ttừ|- rugged, bearish, bilious, cursed, testy
* Từ tham khảo/words other:
-
hút thu âm
-
hút thuốc
-
hút thuốc có hại cho sức khoẻ
-
hút thuốc phiện
-
hụt tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hay gắt
* Từ tham khảo/words other:
- hút thu âm
- hút thuốc
- hút thuốc có hại cho sức khoẻ
- hút thuốc phiện
- hụt tiền