Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lấy chỗ
- (cho) make way (to), make room for|= cảnh sát dẹp đám đông lùi lại để lấy chỗ cho đám rước the police moved the crowd back to make room for the procession
* Từ tham khảo/words other:
-
cái dùng để buộc
-
cái đúng điệu
-
cái đựng trứng chần
-
cái được chọn
-
cái được mong chờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lấy chỗ
* Từ tham khảo/words other:
- cái dùng để buộc
- cái đúng điệu
- cái đựng trứng chần
- cái được chọn
- cái được mong chờ