Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu kiện
- (từ cũ; nghĩa cũ) Appear before the court (to face trial)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hầu kiện
(từ-nghĩa cũ) appear before the court (to face trial)
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng đèn điện tử
-
bóng đèn nháy
-
bóng đèn sợi tóc
-
bóng đi sát mặt đất
-
bóng điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu kiện
* Từ tham khảo/words other:
- bóng đèn điện tử
- bóng đèn nháy
- bóng đèn sợi tóc
- bóng đi sát mặt đất
- bóng điện