Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu họa
- disastrous aftermaths, disastrous consequences|= đề phòng hậu họa to prevent (guard agaisnt) the disastrous consequences (of something)
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc tuyển cử
-
cuộc tuyệt thực
-
cước tỷ lệ
-
cuộc va chạm
-
cuộc vận động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu họa
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc tuyển cử
- cuộc tuyệt thực
- cước tỷ lệ
- cuộc va chạm
- cuộc vận động