Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rau húng quế
- common basil
* Từ tham khảo/words other:
-
rơm lêchho
-
rớm máu
-
rôm rả
-
rơm ra
-
rơm rạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rau húng quế
* Từ tham khảo/words other:
- rơm lêchho
- rớm máu
- rôm rả
- rơm ra
- rơm rạ