Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hầu hạ
* verb
- to attend; to attend on
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hầu hạ
- to valet; to fuss over somebody; to wait on somebody hand and foot
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng đen
-
bóng đèn
-
bóng đèn điện tử
-
bóng đèn nháy
-
bóng đèn sợi tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hầu hạ
* Từ tham khảo/words other:
- bóng đen
- bóng đèn
- bóng đèn điện tử
- bóng đèn nháy
- bóng đèn sợi tóc