Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạt xoàn
- diamond
* Từ tham khảo/words other:
-
mạn trái
-
màn treo
-
màn treo ở cửa ra vào
-
màn treo sau bàn thờ
-
màn trời chiếu đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạt xoàn
* Từ tham khảo/words other:
- mạn trái
- màn treo
- màn treo ở cửa ra vào
- màn treo sau bàn thờ
- màn trời chiếu đất