háo thắng | - hungry/eager for success|= tôi không thích những thí sinh háo thắng, vì đa số họ đều tự cao tự đại i don't like candidates hungry for success, because most of them are self-important|= tính háo thắng dễ gây mất đoàn kết hunger for success easily gives rise to disunity |
* Từ tham khảo/words other:
- bằng cẩm thạch
- bảng cân đối kế toán
- bảng cân đối tài khoản
- bằng cao su
- bảng cáo thị