Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành trang
- như hành lý
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành trang
- như hành lý
* Từ tham khảo/words other:
-
bon chen
-
bọn chỉ điểm
-
bốn chiều
-
bồn chồn
-
bồn chồn lo sợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành trang
* Từ tham khảo/words other:
- bon chen
- bọn chỉ điểm
- bốn chiều
- bồn chồn
- bồn chồn lo sợ