Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng tuần
* adverb
-weekly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàng tuần
- every week; weekly|= tạp chí đó ra hàng tuần the magazine comes out weekly/every week
* Từ tham khảo/words other:
-
bờm tóc
-
bom tự tạo
-
bom từ trường
-
bơm vào một bộ phận
-
bom vi trùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng tuần
* Từ tham khảo/words other:
- bờm tóc
- bom tự tạo
- bom từ trường
- bơm vào một bộ phận
- bom vi trùng