Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng trăm
- hundreds of...|= năm 1076, tàu xua hàng trăm nghìn quân sang chinh phạt việt nam (thời ấy gọi là đại việt) in 1076, the chinese sent hundreds of thousands of soldiers to conquer vietnam (known at that time as dai viet)
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà làm nghề quét dọn thuê
-
người đàn bà làm nghề vá may
-
người đàn bà làm nghề xoa bóp
-
người đàn bà làm xiếc trên ngựa
-
người đàn bà lẳng lơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng trăm
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà làm nghề quét dọn thuê
- người đàn bà làm nghề vá may
- người đàn bà làm nghề xoa bóp
- người đàn bà làm xiếc trên ngựa
- người đàn bà lẳng lơ