Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xem tuổi
- to study the horoscope of a boy and girl (prior to a marriage)
* Từ tham khảo/words other:
-
không tiếng tăm
-
không tiếp
-
không tiếp giáp
-
không tiếp liền nhau
-
không tiếp thu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xem tuổi
* Từ tham khảo/words other:
- không tiếng tăm
- không tiếp
- không tiếp giáp
- không tiếp liền nhau
- không tiếp thu