Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng hà
- river navigation
* Từ tham khảo/words other:
-
teo giác mạc
-
teo héo
-
teo lại
-
teo mắt
-
teo nhãn cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng hà
* Từ tham khảo/words other:
- teo giác mạc
- teo héo
- teo lại
- teo mắt
- teo nhãn cầu