Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng gia dụng
- household article|- (nói chung) household commodities; household goods
* Từ tham khảo/words other:
-
dí mũi vào
-
đi nằm
-
đi nặng nề
-
đi nặng nề khó nhọc
-
đi nặng nề vất vả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng gia dụng
* Từ tham khảo/words other:
- dí mũi vào
- đi nằm
- đi nặng nề
- đi nặng nề khó nhọc
- đi nặng nề vất vả