Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạn mức
- Limit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạn mức
- limit|= các hạn mức tiền mặt cash limits
* Từ tham khảo/words other:
-
bom lửa
-
bơm ly tâm
-
bom mảnh
-
bơm mỡ
-
bom na pan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạn mức
* Từ tham khảo/words other:
- bom lửa
- bơm ly tâm
- bom mảnh
- bơm mỡ
- bom na pan