Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàn huyên
- cold and warm; * nghĩa bóng to have a heart-to-heart talk; to exchange confidences
* Từ tham khảo/words other:
-
may quần áo
-
máy quan trắc
-
máy quang báo
-
máy quang phổ
-
máy quạt gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàn huyên
* Từ tham khảo/words other:
- may quần áo
- máy quan trắc
- máy quang báo
- máy quang phổ
- máy quạt gió