Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hán học
* noun
- Chinese studies; sinology
=nhà Hán học+sinologist
=hán tự+Chinese characters;
=hán văn+Chinese literature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hán học
- chinese studies; sinology|= nhà hán học sinologist
* Từ tham khảo/words other:
-
bơm hút và đẩy
-
bom hydrô
-
bom hyđro
-
bom hyđrô
-
bom khinh khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hán học
* Từ tham khảo/words other:
- bơm hút và đẩy
- bom hydrô
- bom hyđro
- bom hyđrô
- bom khinh khí