Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bom hyđro
* dtừ|- h-bomb, superbomb
* Từ tham khảo/words other:
-
làm tất
-
làm tắt
-
làm tất cả những gì cần thiết
-
làm tay sai
-
làm tê liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bom hyđro
* Từ tham khảo/words other:
- làm tất
- làm tắt
- làm tất cả những gì cần thiết
- làm tay sai
- làm tê liệt