hẳn | - surely; certainly; completely; for good =đi hẳn+to go for good |
hẳn | - quite; completely|= đợi tàu dừng hẳn đã! wait until the train has come to a complete stop!|= anh nói sai hẳn you're quite wrong|- visibly|= lớn hẳn to grow visibly|- must; ought to |
* Từ tham khảo/words other:
- bọn trẻ
- bọn trẻ con
- bồn trũng
- bón tưới bằng nước cống
- bòn vàng