hạn chế | * verb - to limit; to bound; to restrain =hạn chế hàng nhập khẩu+to restrain imports |
hạn chế | - to limit; to restrict; to constrain|= hạn chế nhập hàng nhật to limit japanese imports|- to cut down; to reduce|= hạn chế sự phân hóa giàu nghèo to reduce the gap between the rich and the poor|= tôi đã hạn chế bản mô tả công việc xuống còn ba trang i've cut down my job description to three pages|- sparing with something; economical with something|= nên hạn chế phát biểu thì hay hơn it's better to be sparing with one's words|= tác giả hạn chế dùng phép ẩn dụ the author makes sparing use of metaphors |
* Từ tham khảo/words other:
- bom khói
- bom không nổ
- bom lân tinh
- bơm lên quá mức
- bơm lốp xe