Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bom lân tinh
* noun
- Phosphorous bomb
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bom lân tinh
- phosphorous bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
ba đông
-
bà đồng
-
bà đồng đồng cốt
-
ba dòng thác cách mạng
-
ba ga
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bom lân tinh
* Từ tham khảo/words other:
- ba đông
- bà đồng
- bà đồng đồng cốt
- ba dòng thác cách mạng
- ba ga