Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàm thủy
- salt water
* Từ tham khảo/words other:
-
thuần khiết
-
thuần kim
-
thuận lợi
-
thuận lợi cho
-
thuận lòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàm thủy
* Từ tham khảo/words other:
- thuần khiết
- thuần kim
- thuận lợi
- thuận lợi cho
- thuận lòng