Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính nóng vội
* dtừ|- hasty disposition
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chồng
-
anh chồng bị cắm sừng
-
ảnh chúa giáng sinh
-
ảnh chụp hiển vi
-
ảnh chụp in ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính nóng vội
* Từ tham khảo/words other:
- anh chồng
- anh chồng bị cắm sừng
- ảnh chúa giáng sinh
- ảnh chụp hiển vi
- ảnh chụp in ra