Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ì ạch
* adv
- ploddingly
=khiêng ì ạch một tảng đá+to carry ploddingly a block of stone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ì ạch
* phó từ ploddingly|= khiêng ì ạch một tảng đá to carry ploddingly a block of stone
* Từ tham khảo/words other:
-
bút cứ
-
bút dạ phớt
-
bút đàm
-
bút danh
-
bút đánh bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ì ạch
* Từ tham khảo/words other:
- bút cứ
- bút dạ phớt
- bút đàm
- bút danh
- bút đánh bóng