Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ì ầm
- Rumble
=Sấm ì ầm ở đằng xa+Thunder rumbling in the distance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ì ầm
- rumble|= sấm ì ầm ở đằng xa thunder rumbling in the distance
* Từ tham khảo/words other:
-
bút dạ phớt
-
bút đàm
-
bút danh
-
bút đánh bóng
-
bút để thếp vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ì ầm
* Từ tham khảo/words other:
- bút dạ phớt
- bút đàm
- bút danh
- bút đánh bóng
- bút để thếp vàng