Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hăm hở
- with zeal; with fervour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hăm hở
- eagerly; keenly|= chúng tôi hăm hở nghe ông chủ nói we listen eagerly to our boss|= nó hăm hở nhìn xem anh nó đang làm gì he watched keenly what his brother was doing
* Từ tham khảo/words other:
-
bón thúc
-
bòn tiền
-
bôn tình
-
bọn tớ
-
bọn tôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hăm hở
* Từ tham khảo/words other:
- bón thúc
- bòn tiền
- bôn tình
- bọn tớ
- bọn tôi