hai tay | - both hands|= đây là một cơ hội mà cô ấy nên nắm bắt cả hai tay this is a chance that she should grasp with both hands|= cầm hai tay, cái đó dễ vỡ lắm hold it in both hands, because it is very fragile|- eagerly; unreservedly|= tán thành cả hai tay to approve unreservedly |
* Từ tham khảo/words other:
- quốc tặc
- quốc tang
- quốc táng
- quốc tế
- quốc tế ca