Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hại nước hại nòi
- to do harm to one's country and one's people
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng xì xào
-
tiếng xì xì
-
tiếng xu-đăng
-
tiếng xủng xẻng
-
tiếng xủng xoảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hại nước hại nòi
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng xì xào
- tiếng xì xì
- tiếng xu-đăng
- tiếng xủng xẻng
- tiếng xủng xoảng