Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
no bụng
- to be full up; to have eaten one's fill|= tôi no bụng rồi, nhưng bà ấy cứ mời ăn thêm xúp i've eaten my fill, but she still helps me to more soup|= no bụng bơi nguy hiểm lắm! it's very dangerous to swim on a full stomach
* Từ tham khảo/words other:
-
mịt
-
mít đặc
-
mịt mờ
-
mịt mù
-
mịt mùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
no bụng
* Từ tham khảo/words other:
- mịt
- mít đặc
- mịt mờ
- mịt mù
- mịt mùng