Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghẹn
* adj
- choked; strangled
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghẹn
- xem mắc nghẹn
* Từ tham khảo/words other:
-
cây canh ki na
-
cây cảnh thiên bờ tường
-
cây cảnh thiên hoa cầu
-
cây canh-ki-na
-
cây cao su
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghẹn
* Từ tham khảo/words other:
- cây canh ki na
- cây cảnh thiên bờ tường
- cây cảnh thiên hoa cầu
- cây canh-ki-na
- cây cao su