Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây canh ki na
* dtừ|- quinquina
cây canh ki na
* dtừ|- cinchona
* Từ tham khảo/words other:
-
chống chế độ cộng hòa
-
chông chênh
-
chống chếnh
-
chổng chểnh
-
chồng chéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây canh-ki-na
* Từ tham khảo/words other:
- chống chế độ cộng hòa
- chông chênh
- chống chếnh
- chổng chểnh
- chồng chéo