Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hải ngoại
* noun
- oversea; foreign country
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hải ngoại
- overseas; abroad|= bà ấy thích ở hải ngoại hơn she prefers to live overseas|= đó có phải là một lãnh thổ hải ngoại của pháp hay không? was it an overseas territory of france?
* Từ tham khảo/words other:
-
bội ước
-
bơi vào bờ
-
bởi vậy
-
bôi vẽ
-
bởi vì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hải ngoại
* Từ tham khảo/words other:
- bội ước
- bơi vào bờ
- bởi vậy
- bôi vẽ
- bởi vì