bội ước | - To break one's promise, not to live up to one's pledge =một hành động bội ước+a break of pledge =ký chưa ráo mực, đã bội ước+the ink of the signatures on the agreement had hardly dried when it was broken |
bội ước | - to break one's promise, not to live up to one's pledge, violate a pledge|= một hành động bội ước a break of pledge|= ký chưa ráo mực, đã bội ước the ink of the signatures on the agreement had hardly dried when it was broken |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc đẩu bội tinh hạng năm
- bạc đen
- bấc đèn
- bác đi
- bạc đi