Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hai mang
- Double
=Gián điệp hai mang+Double agennt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hai mang
- double
* Từ tham khảo/words other:
-
bởi tại
-
bội tăng
-
bồi tàu
-
bồi tế
-
bồi thẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hai mang
* Từ tham khảo/words other:
- bởi tại
- bội tăng
- bồi tàu
- bồi tế
- bồi thẩm