Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ tầng
- Lower layer
=Cơ sở hạ tầng (cũng hạ tầng cơ sở)+Infrastructure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạ tầng
- lower layer|= cơ sở hạ tầng (cũng hạ tầng cơ sở) infrastructure
* Từ tham khảo/words other:
-
bới ra
-
bối rôi
-
bối rối
-
bối rối hoang mang
-
bói sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ tầng
* Từ tham khảo/words other:
- bới ra
- bối rôi
- bối rối
- bối rối hoang mang
- bói sách