Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ hồi
- (như Hạ hồi phân giải) We'll see
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạ hồi
-|- như hạ hồi phân giải we'll see
* Từ tham khảo/words other:
-
bôi nhọ
-
bôi nhòe
-
bơi như rái
-
bói nước
-
bởi ở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ hồi
* Từ tham khảo/words other:
- bôi nhọ
- bôi nhòe
- bơi như rái
- bói nước
- bởi ở