bôi nhọ | * verb - To smear, to sully =bôi nhọ lịch sử+to sully history =bôi nhọ thanh danh+to smear the good repute of |
bôi nhọ | * đtừ|- to smear, to sully, to soil, to dirty, to blacken|= bôi nhọ lịch sử to sully history|= bôi nhọ thanh danh của ai to smear/stain/tarnish the good repute of sb; to cast aspersions on the good repute of sb; to drag sb's name through the mud |
* Từ tham khảo/words other:
- bấc
- bậc
- bắc
- bạc ác
- bác ái