Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hà cố
- (từ cũ; nghĩa cũ) như hà cố
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hà cố
(từ-nghĩa cũ) như hà cố
* Từ tham khảo/words other:
-
bởi đó
-
bơi đứng
-
bồi dưỡng
-
bồi dưỡng lại
-
bơi ếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hà cố
* Từ tham khảo/words other:
- bởi đó
- bơi đứng
- bồi dưỡng
- bồi dưỡng lại
- bơi ếch