Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ bớt
* dtừ|- diminution; * đtừ diminish; * phó từ down|* ttừ|- diminishing, discountable
* Từ tham khảo/words other:
-
phố phường
-
phó quản đốc
-
phó quản lý
-
phó quận trưởng
-
phổ quát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ bớt
* Từ tham khảo/words other:
- phố phường
- phó quản đốc
- phó quản lý
- phó quận trưởng
- phổ quát