gần xong | - almost/nearly finished; nearly over|= đợi một tí nhé! đánh máy gần xong rồi one moment, please! typing is nearly over|= công việc của anh gần xong chưa? is your work almost/nearly finished?; is your work about done?; does your work near completion?; have you quite finished? |
* Từ tham khảo/words other:
- không hợp với lề thói ngành nghề
- không hợp với một nhà thể thao
- không hợp với nguyên tắc triết học
- không hợp với thầy tế
- không hợp với thầy tu