Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay phải
- right hand|= giơ tay phải lên và nói ' tôi xin thề '! raise your right hand and say 'i swear to god'!|= viết (bằng) tay phải to write with one's right hand|- xem cánh tay phải|- xem bên phải|- xem sang phải
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đẹp
-
cái đẹp lý tưởng
-
cái đẹp nhất
-
cái đinh ba
-
cái đo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay phải
* Từ tham khảo/words other:
- cái đẹp
- cái đẹp lý tưởng
- cái đẹp nhất
- cái đinh ba
- cái đo