Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hạ bộ
* noun
- lower part of the abdomen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hạ bộ
- lower part of the abdomen
* Từ tham khảo/words other:
-
bôi mặt
-
bôi màu lem nhem
-
bôi mỡ
-
bới móc
-
bói mộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hạ bộ
* Từ tham khảo/words other:
- bôi mặt
- bôi màu lem nhem
- bôi mỡ
- bới móc
- bói mộng